Có 3 kết quả:

尊容 zūn róng ㄗㄨㄣ ㄖㄨㄥˊ尊榮 zūn róng ㄗㄨㄣ ㄖㄨㄥˊ尊荣 zūn róng ㄗㄨㄣ ㄖㄨㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) august countenance
(2) your face (usually mocking)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

honor and glory

Bình luận 0